Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-10-2024 - Cập nhật lúc 05:26 28/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:26 28/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,420.00 16,556.00 17,127.00
Đô la Canada CAD 17,855.01 18,035 18,613
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,757 28,872 29,719
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,040.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,670.00 0.00
Euro EUR 27,026 27,135 27,954
Bảng Anh GBP 32,302 32,432 33,379
Đô la Hồng Kông HKD 3,198.00 3,208.00 3,354.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.01 313.05
Yên Nhật JPY 162.17 164.17 171.77
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,623 85,927
Kip Lào LAK 0.00 1.05 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,788.52 5,914.78
Krone Na Uy NOK 0.00 2,275.00 2,366.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,039.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 415.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 249.29 275.97
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,736.09 7,005.40
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,356.00 2,447.00
Đô la Singapore SGD 18,820 18,950 19,682
Bạc Thái THB 663.65 737.39 765.63
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,170 25,200 25,467
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
8,200,000 8,200,000 8,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 850,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,509
EUR 25,878 27,297
GBP 31,003 32,320
JPY 159.37 168.63
HKD 3,183.43 3,318.74
AUD 15,978.36 16,657.51
CAD 17,522.02 18,266
RUB 0.00 257.50
Cập nhật lúc 05:26 28/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021